Nhà xe | Thời gian đi | Giá vé | SĐT | |
---|---|---|---|---|
HP1 |
Tàu chất lượng cao |
07:47 |
Khoảng: 50.000 - 100.000 VNĐ (tùy khoang và địa điểm dừng ga) | |
LP3 |
Tàu chất lượng cao |
11:25 |
Khoảng: 50.000 - 100.000 VNĐ (tùy khoang và địa điểm dừng ga) | |
LP5 |
Tàu chất lượng cao |
17:22 |
Khoảng: 50.000 - 100.000 VNĐ (tùy khoang và địa điểm dừng ga) | |
LP7 |
Tàu chất lượng cao |
20:19 |
Khoảng: 50.000 - 100.000 VNĐ (tùy khoang và địa điểm dừng ga) | |
LP2 |
Tàu chất lượng cao |
07:47 |
Khoảng: 90.000 - 100.000 VNĐ (tùy khoang và địa điểm dừng ga) | |
LP6 |
Tàu chất lượng cao |
09:46 |
Khoảng: 90.000 - 100.000 VNĐ (tùy khoang và địa điểm dừng ga) | |
HP2
|
Tàu chất lượng cao |
19:17 |
Khoảng: 90.000 - 100.000 VNĐ (tùy khoang và địa điểm dừng ga) |